Các thuật ngữ trong thiết kế UX/UI (P1)
1. UX là gì?
UX là là hành trình toàn diện mà người dùng trải qua khi sử dụng sản phẩm, trang web, ứng dụng. Như thiết kế tương tác, kiến trúc thông tin, thiết kế trực quan, khả năng sử dụng và tương tác giữa người và máy tín.
2. UI là gì?
Thiết kế UI tạo ra giao diện người dùng của ứng dụng hoặc trang web. Bao gồm tính tương tác và kết nối giữa các thành phần khác nhau của UI. Điều này quan trọng vì cung cấp trải nghiệm người dùng (UX) tiếp theo là thử nghiệm thiết kế UX.
3. Thuật ngữ trong thiết kế UX/UI mà newbie cần biết
Website KPI
Là số liệu cho thấy mức độ thành công của trang web trong việc đạt được mục tiêu.
User Research (Nghiên cứu người dùng)
Là thuật ngữ UX mô tả quá trình thu thập thông tin và tạo ra hình ảnh rõ ràng về chân dung người dùng.
User Journey (Hành trình của người dùng)
Nói một cách đơn giản, hành trình của người dùng là chuỗi các bước mà người dùng thực hiện để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu trên một trang web.
Information Architecture (IA) (Kiến trúc thông tin)
Là quá trình hướng dẫn người dùng thông qua trang web bằng cách tổ chức và sắp xếp tất cả nội dung có liên quan theo cách rõ ràng, trực quan.
Sitemap
Sitemap là thuật ngữ UX dùng để chỉ hình ảnh thể hiện bố cục hoặc khung của trang web. Sitemap hiển thị cả thứ bậc của các trang và mối quan hệ của chúng với nhau.
A/B testing
A/B testing là phương pháp so sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn về mặt tương tác của người dùng, trải nghiệm người dùng hoặc tỷ lệ chuyển đổi.
Breadcrumb
Breadcrumb là một đường dẫn điều hướng cho người dùng biết họ đã ở đâu trên trang web của bạn
Call To Action
Dùng để mô tả các văn bản, hình ảnh, biểu ngữ hoặc nút cụ thể khuyến khích người đọc hoặc người xem trang web thực hiện hành động mong đợi.
Conversion (Chuyển đổi)
Dùng để mô tả thời điểm khách truy cập thực hiện bất kỳ hành động nào mà bạn muốn họ thực hiện như: điền vào biểu mẫu web, gửi yêu cầu thông tin.
Flat Design (Thiết kế phẳng)
Đây là triết lý thiết kế tập trung vào phong cách sạch sẽ và tối giản.
Heatmaps
Heatmap là biểu diễn trực quan của dữ liệu, trong đó các giá trị được mô tả bằng màu sắc, giúp dễ dàng hình dung dữ liệu phức tạp và hiểu dữ liệu đó ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Web Accessibility (Khả năng truy cập web)
Khả năng truy cập web là hoạt động tạo ra các trang web có thể sử dụng được cho tất cả khách truy cập bất kể khuyết tật hoặc khiếm khuyết
Image Optimization (Tối ưu hóa hình ảnh)
Tối ưu hóa hình ảnh là một thuật ngữ trong cả UI và UX mô tả quá trình giảm kích thước tệp hình ảnh trên trang web mà không làm giảm chất lượng hình ảnh (UI).
User Feedback (Phản hồi của người dùng)
Trong UX, phản hồi của người dùng là dữ liệu và ý kiến nhận được từ khách hàng và người dùng về khả năng sử dụng của trang web.
Visual Design (Thiết kế trực quan)
Thiết kế trực quan là thuật ngữ UX mô tả các khía cạnh thẩm mỹ hoặc trực quan của thiết kế trang web. Bao gồm việc sử dụng màu sắc, kiểu chữ, hình ảnh, bố cục, biểu tượng.
Behavioral Design (Thiết kế hành vi)
Là mô tả hoạt động thiết kế các thành phần web có ảnh hưởng hoặc khuyến khích các hành vi cụ thể ở người dùng.
Design system (Hệ thống thiết kế)
Là thuật ngữ UX mô tả tập hợp các thành phần có thể tái sử dụng được dùng để xây dựng trang web.
Sketching (Phác thảo)
Là một bản vẽ mà để đề xuất, khám phá, tinh chỉnh và truyền đạt ý tưởng.
3-click Rule
Quy tắc 3 lần nhấp chuột
Lý thuyết cho rằng người dùng sẽ rời khỏi trang web nếu họ không thể hoàn thành nhiệm vụ của mình trong vòng 3 lần nhấp chuột.
Quy tắc 80/20
20% công năng tạo ra 80% kết quả. Đây là nguyên tắc Pareto được áp dụng cho bất kỳ trang web, ứng dụng web hoặc môi trường phần mềm nào.
Wireframe
Wireframe là một bố cục cơ bản, đen trắng phác thảo cấu trúc của trang web hoặc màn hình ứng dụng.
Prototype
Mô phỏng tương tác của người dùng với giao diện và cho phép người dùng đánh giá nội dung và giao diện cũng như kiểm tra các tùy chọn chính để giao tiếp với ứng dụng.
Mockup
Là hình ảnh thể hiện trực quan của sản phẩm kỹ thuật số hoặc trang web cuối cùng, bao gồm bố cục/phân cấp, màu sắc, kiểu chữ, biểu tượng và các thành phần giao diện người dùng khác.
F-Shaped Pattern (Bố cục F-Pattern)
Người dùng thường đọc các trang web theo mẫu hình chữ F: hai sọc ngang, theo sau là một sọc dọc. Trong vài giây, mắt họ sẽ di chuyển với tốc độ đáng kinh ngạc qua các từ trên trang web của bạn theo một mẫu độc nhất vô nhị.
5-Second Test
Là một kỹ thuật nghiên cứu người dùng được sử dụng để đánh giá thiết kế trực quan và ấn tượng ban đầu về một trang web hoặc sản phẩm.
60-30-10 Rule (Quy tắc 60-30-10)
Nói ngắn gọn, tỷ lệ 60% + 30% + 10% có nghĩa là tạo sự cân bằng cho các màu sắc được sử dụng trong bất kỳ không gian nào.